Để bảo vệ dữ liệu của website và đảm bảo an toàn trong quá trình tối ưu hóa SEO, người làm SEO cần thực hiện một số biện pháp bảo mật và bảo vệ dữ liệu. Dưới đây là những việc mà người làm SEO có thể làm để bảo vệ dữ liệu website:
1. Sử dụng HTTPS (SSL Certificate)
- Chuyển sang HTTPS: Một trong những bước quan trọng nhất để bảo vệ dữ liệu người dùng là sử dụng SSL Certificate để chuyển website từ HTTP sang HTTPS. HTTPS mã hóa dữ liệu giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ, giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi bị đánh cắp.
- Cải thiện SEO: Google ưu tiên xếp hạng cao cho những website sử dụng HTTPS, và việc sử dụng SSL cũng tạo niềm tin cho người dùng.
2. Cập nhật và bảo mật nền tảng website
- Cập nhật CMS và plugin: Nếu website sử dụng CMS như WordPress, người làm SEO nên đảm bảo rằng tất cả các phiên bản hệ thống và plugin luôn được cập nhật để tránh lỗ hổng bảo mật.
- Xóa các plugin không sử dụng: Các plugin không cần thiết có thể là lỗ hổng bảo mật, vì vậy hãy xóa chúng để giảm thiểu rủi ro.
3. Cấu hình đúng tệp robots.txt
- Chặn các phần nhạy cảm của website: Sử dụng tệp robots.txt để ngăn Googlebot và các bot khác truy cập vào các trang hoặc phần dữ liệu nhạy cảm, chẳng hạn như trang quản trị (admin panel) hoặc các tệp chứa thông tin cá nhân.
- Đảm bảo không chặn trang cần lập chỉ mục: Đảm bảo không cấu hình chặn nhầm các trang quan trọng mà bạn muốn Google lập chỉ mục.
4. Giới hạn quyền truy cập và phân quyền người dùng
- Phân quyền hạn chế cho người dùng: Chỉ cung cấp quyền truy cập tối thiểu cho người dùng, đặc biệt là trong môi trường quản trị web (như WordPress). Những người không cần quyền quản trị (Admin) chỉ nên có quyền Editor hoặc thấp hơn.
- Sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA): Bảo vệ tài khoản quản trị bằng cách bật xác thực hai yếu tố để tăng cường bảo mật.
5. Sao lưu dữ liệu định kỳ
- Tạo bản sao lưu thường xuyên: Người làm SEO nên đảm bảo rằng dữ liệu của website được sao lưu thường xuyên, có thể là hàng ngày, hàng tuần, hoặc theo thời gian thích hợp với mức độ thay đổi của nội dung. Điều này giúp phục hồi website trong trường hợp bị tấn công hoặc mất dữ liệu.
- Sao lưu tự động và lưu trữ ở nơi an toàn: Lưu trữ bản sao lưu ở các dịch vụ đám mây an toàn hoặc trên máy chủ riêng biệt để tránh mất dữ liệu.
6. Bảo vệ chống tấn công DDoS và Brute Force
- Sử dụng tường lửa (Firewall): Thiết lập tường lửa ứng dụng web (Web Application Firewall – WAF) để ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS, Brute Force, và các dạng tấn công khác từ bên ngoài.
- Giới hạn số lần đăng nhập sai: Để tránh các cuộc tấn công thử mật khẩu (Brute Force Attack), người làm SEO có thể cấu hình giới hạn số lần đăng nhập sai và chặn địa chỉ IP khi phát hiện hoạt động đáng ngờ.
7. Bảo vệ dữ liệu khỏi khai thác thông tin khách hàng
- Ẩn thông tin cá nhân của người dùng: Nếu website lưu trữ thông tin khách hàng (như tên, địa chỉ email), cần đảm bảo các thông tin này được mã hóa và lưu trữ an toàn. Điều này giúp bảo vệ người dùng và tránh rủi ro bị khai thác thông tin.
- Chính sách bảo mật (Privacy Policy): Xây dựng và hiển thị chính sách bảo mật rõ ràng, cho phép người dùng biết cách dữ liệu của họ được lưu trữ và sử dụng. Điều này vừa bảo vệ người dùng vừa giúp website tuân thủ quy định pháp luật.
8. Phát hiện và khắc phục lỗ hổng bảo mật
- Quét bảo mật thường xuyên: Sử dụng các công cụ bảo mật như Sucuri, Wordfence, hoặc Netsparker để quét bảo mật và phát hiện các lỗ hổng trên website.
- Kiểm tra nhật ký hệ thống (Logs): Theo dõi nhật ký truy cập của website để phát hiện các hoạt động bất thường, ví dụ như các cuộc tấn công hoặc đăng nhập trái phép.
9. Bảo mật các tệp và thư mục quan trọng
- Đặt quyền truy cập tệp phù hợp: Thiết lập quyền truy cập tệp và thư mục để ngăn chặn truy cập trái phép. Chỉ cho phép những người có quyền cần thiết truy cập vào các tệp cấu hình quan trọng như wp-config.php (với WordPress).
- Ẩn phiên bản CMS: Ẩn phiên bản của CMS (như WordPress) mà website đang sử dụng để tránh bị khai thác dựa trên lỗ hổng của phiên bản.
10. Sử dụng công cụ Google Search Console
- Theo dõi vấn đề bảo mật: Google Search Console cung cấp các thông báo về vấn đề bảo mật, chẳng hạn như website bị tấn công hoặc bị chèn mã độc. Người làm SEO cần thường xuyên kiểm tra và xử lý kịp thời các cảnh báo này.
- Xử lý các vấn đề lập chỉ mục liên quan đến bảo mật: Nếu Google phát hiện trang web có chứa mã độc, các trang này có thể bị loại khỏi kết quả tìm kiếm. Người làm SEO cần xử lý nhanh chóng và yêu cầu Google xem xét lại sau khi đã khắc phục.
Kết luận
Việc bảo vệ dữ liệu website không chỉ là trách nhiệm của các chuyên gia IT mà người làm SEO cũng cần phải quan tâm. Một website an toàn không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu người dùng, duy trì uy tín mà còn giúp cải thiện thứ hạng SEO, bởi Google luôn ưu tiên những trang web an toàn và đáng tin cậy. Những biện pháp bảo mật như sử dụng HTTPS, cập nhật thường xuyên, phân quyền người dùng, và sử dụng các công cụ bảo mật sẽ giúp giảm thiểu các rủi ro liên quan đến bảo mật dữ liệu.
Latest posts by SEO Mentor Việt Nam (see all)