Tổng hợp tất cả các thuật ngữ trong SEO mà bạn cần biết

Tổng hợp tất cả các thuật ngữ trong SEO mà bạn cần biết

Thuật ngữ trong SEO là những từ viết tắt hoặc cụm từ được sử dụng trong lĩnh vực tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Chúng được sử dụng để mô tả các khái niệm, nội dung, thuật toán, công thức hoặc phương thức thực hiện trong SEO.

Các thuật ngữ SEO được chia thành hai nhóm chính

  • On-page SEO là quá trình tối ưu hóa các yếu tố trên chính trang web của bạn để tăng cường khả năng hiển thị và thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.
  • Off-page SEO là quá trình xây dựng các liên kết từ các trang web khác trỏ đến trang web của bạn để tăng cường uy tín và thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.

Danh sách tổng hợp tất cả các thuật ngữ SEO mà bạn cần biết

On-page SEO

  • Title tag: Thẻ tiêu đề của trang web, xuất hiện ở trên thanh tiêu đề của trình duyệt và trên kết quả tìm kiếm.
  • Meta description: Mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web, xuất hiện ở dưới tiêu đề trang web trên kết quả tìm kiếm.
  • Keyword density: Mật độ từ khóa, là tỷ lệ phần trăm số lần từ khóa xuất hiện trên trang web.
  • Internal linking: Liên kết nội bộ, là các liên kết từ các trang web khác nhau trên cùng một website.
  • External linking: Liên kết ngoài, là các liên kết từ một website khác trỏ đến website của bạn.
  • Content: Nội dung của trang web, bao gồm văn bản, hình ảnh, video,…
  • Structured data: Dữ liệu có cấu trúc, là các dữ liệu được định dạng theo một cách cụ thể để giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web.
  • Mobile-friendliness: Tính thân thiện với thiết bị di động, là khả năng của trang web hoạt động tốt trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
  • Speed: Tốc độ tải trang, là thời gian cần thiết để trang web tải hoàn toàn.
  • Security: Tính bảo mật, là khả năng bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công bảo mật.
Xem thêm bài viết  Guest Post trong SEO là gì? Có nên sử dụng không?

Off-page SEO

  • Backlink: Liên kết từ một website khác trỏ đến website của bạn.
  • Domain authority: Độ uy tín của tên miền, là một chỉ số đánh giá mức độ uy tín của một website.
  • Page authority: Độ uy tín của trang, là một chỉ số đánh giá mức độ uy tín của một trang web cụ thể.
  • Social media: Mạng xã hội, là các trang web và ứng dụng cho phép người dùng tương tác với nhau và chia sẻ nội dung.
  • Guest posting: Đăng bài viết trên các website khác.
  • Social bookmarking: Lưu trữ các liên kết trên các trang mạng xã hội.
  • Social media sharing: Chia sẻ các nội dung trên mạng xã hội.
  • Public relations: Quan hệ công chúng, là các hoạt động nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với các bên liên quan.
  • Link building: Xây dựng liên kết, là quá trình thu thập các liên kết từ các trang web khác trỏ đến website của bạn.
  • Text link báo: Textlink có thể hiểu đơn giản là một liên kết chứa văn bản trên trang => khi click vào đoạn văn bản có chứa link, bạn sẽ được đưa ngay đến một trang web khác. Vị trí của các liên kết văn bản thường nằm ở tiêu đề, thanh bên, chân trang hoặc bất kỳ phần nào khác trên trang web.

Các thuật ngữ SEO nâng cao

  • Core Web Vitals: Là các chỉ số đo lường trải nghiệm người dùng trên trang web, bao gồm:
    • LCP: Thời gian tải nội dung chính của trang web.
    • FID: Thời gian phản hồi đầu tiên của trang web.
    • CLS: Biến động tải trang web.
  • Mobile-first indexing: Là quá trình Google ưu tiên hiển thị kết quả tìm kiếm từ các trang web được tối ưu hóa cho thiết bị di động.
  • E-E-A-T: Là các yếu tố đánh giá chất lượng nội dung của trang web, bao gồm:
    • Expertise: Năng lực chuyên môn của người viết nội dung.
    • Authoritativeness: Uy tín của trang web.
    • Trustworthiness: Độ tin cậy của nội dung.
    • Experience: Kinh nghiệm thực tế
  • AI-powered search: Là quá trình Google sử dụng trí tuệ nhân tạo để hiểu và xử lý thông tin từ trang web, nhằm cải thiện kết quả tìm kiếm.
Xem thêm bài viết  1 ngày làm việc của SEO Manager sẽ bao gồm những gì?

Một số thuật ngữ SEO khác mà bạn có thể cần biết

  • SERP: Trang kết quả của công cụ tìm kiếm.
  • Keyword research: Nghiên cứu từ khóa.
  • Keyword stuffing: Nhồi nhét từ khóa.
  • Duplicate content: Nội dung trùng lặp.
  • Canonicalization: Chuẩn hóa URL.
  • Sitemap: Sơ đồ trang web.
  • Robots.txt: Tệp hướng dẫn cho các công cụ tìm kiếm.
  • Crawling: Quá trình thu thập dữ liệu của các công cụ tìm kiếm.
  • Indexing: Quá trình đưa dữ liệu vào chỉ mục của các công cụ tìm kiếm.
  • Ranking: Thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.

Để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ SEO, bạn có thể tham khảo các tài liệu và khóa học SEO từ các chuyên gia. Bạn cũng có thể tham gia các cộng đồng SEO để học hỏi kinh nghiệm từ những người khác.


Hãy liên hệ ngay SEO Mentor Việt Nam để được tư vấn về plan cũng như các cách triển khai để giúp doanh nghiệp của bạn có chỗ đứng trên công cụ tìm kiếm Google nhé.

– Fanpage: SEO Mentor Việt Nam
– Instagram: SEO Mentor Việt Nam on Instagram
– Tiktok: SEO Mentor Việt Nam on Tiktok
– Youtube: SEO Mentor Việt Nam Youtube Channel
– Podcast: SEO Mentor Podcast Việt Nam

Video:

Tổng hợp các thuật ngữ về SEO

SEO Mentor Việt Nam
Theo dõi tôi