Top 30+ các câu lệnh giúp tìm kiếm thông tin chi tiết trên Google

Top 30+ các câu lệnh giúp tìm kiếm thông tin chi tiết trên Google

Dưới đây là top 30+ các câu lệnh tìm kiếm nâng cao trên Google giúp bạn tìm kiếm thông tin chi tiết và chính xác hơn. Những câu lệnh này sẽ tối ưu hóa kết quả tìm kiếm và giúp bạn tiết kiệm thời gian, tìm thấy đúng nội dung mình cần.

1. Câu lệnh “site:”

Giúp bạn tìm kiếm nội dung chỉ trong một trang web cụ thể.
Cú pháp:

site:domain.com từ khóa

Ví dụ:

site:bbc.com climate change

(Tìm kiếm tất cả thông tin về “climate change” chỉ trên trang bbc.com)

2. Câu lệnh “intitle:”

Tìm kiếm từ khóa chỉ trong tiêu đề trang.
Cú pháp:

intitle:từ khóa

Ví dụ:

intitle:SEO tips

(Tìm kiếm các trang có “SEO tips” trong tiêu đề)

3. Câu lệnh “allintitle:”

Tìm kiếm toàn bộ từ khóa trong tiêu đề trang.
Cú pháp:

allintitle:từ khóa 1 từ khóa 2

Ví dụ:

vbnet

allintitle:how to optimize website

(Tìm kiếm tất cả các từ “how to optimize website” trong tiêu đề)

4. Câu lệnh “inurl:”

Tìm kiếm các trang có chứa từ khóa trong URL.
Cú pháp:

inurl:từ khóa

Ví dụ:

inurl:blog SEO

(Tìm kiếm các trang có URL chứa từ “blog” và “SEO”)

5. Câu lệnh “allinurl:”

Tìm kiếm các trang có toàn bộ từ khóa trong URL.
Cú pháp:

allinurl:từ khóa 1 từ khóa 2

Ví dụ:

allinurl:marketing trends 2024

(Tìm kiếm toàn bộ từ “marketing trends 2024” trong URL)

6. Câu lệnh “intext:”

Tìm kiếm từ khóa trong nội dung của trang.
Cú pháp:

intext:từ khóa

Ví dụ:

intext:content marketing strategy

(Tìm kiếm các trang có chứa “content marketing strategy” trong nội dung)

7. Câu lệnh “allintext:”

Tìm kiếm toàn bộ từ khóa trong nội dung của trang.
Cú pháp:

allintext:từ khóa 1 từ khóa 2

Ví dụ:

allintext:SEO tools guide

(Tìm kiếm các trang có chứa toàn bộ từ khóa “SEO tools guide” trong nội dung)

8. Câu lệnh “filetype:”

Tìm kiếm các tệp với định dạng cụ thể.
Cú pháp:

filetype:pdf từ khóa

Ví dụ:

filetype:pdf digital marketing

(Tìm kiếm các tệp PDF liên quan đến “digital marketing”)

9. Câu lệnh “cache:”

Hiển thị phiên bản được lưu trữ trong bộ nhớ cache của Google.
Cú pháp:

cache:domain.com

Ví dụ:

cache:nytimes.com

(Hiển thị phiên bản lưu trữ của trang nytimes.com)

10. Câu lệnh “related:”

Tìm kiếm các trang web có nội dung liên quan đến một trang web cụ thể.
Cú pháp:

Xem thêm bài viết  Check list các yếu tố mà chủ website cần khi SEO trang thương mại điện tử, chuyên bán hàng

related:domain.com

Ví dụ:

related:amazon.com

(Tìm các trang web tương tự Amazon.com)

11. Câu lệnh “link:”

Tìm kiếm các trang có chứa liên kết đến một trang web cụ thể.
Cú pháp:

bash

link:domain.com

Ví dụ:

bash

link:bbc.com

(Tìm các trang web liên kết đến trang bbc.com)

12. Câu lệnh “define:”

Tìm kiếm định nghĩa của từ hoặc cụm từ.
Cú pháp:

define:từ cần định nghĩa

Ví dụ:

define:SEO

(Tìm định nghĩa của từ “SEO”)

13. Câu lệnh “AROUND(X)”

Tìm kiếm các từ khóa xuất hiện gần nhau trong một khoảng từ nhất định.
Cú pháp:

css

từ khóa 1 AROUND(X) từ khóa 2

Ví dụ:

scss

SEO AROUND(3) content

(Tìm các trang mà “SEO” và “content” xuất hiện gần nhau với khoảng cách tối đa 3 từ)

14. Câu lệnh “OR”

Tìm kiếm các kết quả chứa ít nhất một trong các từ khóa.
Cú pháp:

css

từ khóa 1 OR từ khóa 2

Ví dụ:

SEO OR PPC

(Tìm các trang chứa “SEO” hoặc “PPC”)

15. Câu lệnh “-” (Dấu trừ)

Loại bỏ các kết quả chứa từ khóa cụ thể.
Cú pháp:

css

từ khóa -từ khóa muốn loại bỏ

Ví dụ:

Apple -fruit

(Tìm kiếm về “Apple” nhưng loại bỏ kết quả liên quan đến “fruit”)

16. Câu lệnh “+” (Dấu cộng)

Buộc Google tìm kiếm chính xác từ khóa có chứa dấu cộng.
Cú pháp:

css

từ khóa +cụm từ bắt buộc

Ví dụ:

coffee +shop

(Tìm kiếm về “coffee” và bắt buộc có “shop”)

17. Câu lệnh “…” (Dấu ba chấm)

Tìm kiếm kết quả trong một khoảng số cụ thể.
Cú pháp:

css

từ khóa số1…số2

Ví dụ:

yaml

laptop price 1000…2000

(Tìm kiếm các kết quả về laptop có giá từ 1000 đến 2000)

18. Câu lệnh “info:”

Tìm thông tin về một trang web cụ thể.
Cú pháp:

info:domain.com

Ví dụ:

info:cnn.com

(Tìm thông tin về trang CNN.com)

19. Câu lệnh “*” (Dấu sao)

Sử dụng dấu sao làm ký tự đại diện cho bất kỳ từ nào trong cụm từ.
Cú pháp:

css

“từ khóa * từ khóa”

Ví dụ:

arduino

“best * tools”

(Tìm kiếm các kết quả có chứa cụm từ “best [từ bất kỳ] tools”)

20. Câu lệnh “before:” và “after:”

Tìm kiếm nội dung được xuất bản trước hoặc sau một ngày cụ thể.
Cú pháp:

css

từ khóa before:năm hoặc after:năm

Ví dụ:

SEO tips before:2021

(Tìm kiếm các bài viết về SEO trước năm 2021)

21. Câu lệnh “inanchor:”

Tìm kiếm các trang có từ khóa trong văn bản liên kết (anchor text).
Cú pháp:

inanchor:từ khóa

Ví dụ:

inanchor:buy shoes

(Tìm các trang có văn bản liên kết là “buy shoes”)

22. Câu lệnh “allinanchor:”

Tìm kiếm các trang có toàn bộ từ khóa trong văn bản liên kết.
Cú pháp:

allinanchor:từ khóa 1 từ khóa 2

Ví dụ:

allinanchor:cheap flights

(Tìm các trang có văn bản liên kết chứa toàn bộ cụm “cheap flights”)

23. Câu lệnh “inposttitle:”

Tìm kiếm từ khóa trong tiêu đề bài viết trên blog.
Cú pháp:

inposttitle:từ khóa

Ví dụ:

inposttitle:SEO guide

(Tìm kiếm các bài blog có tiêu đề chứa từ khóa “SEO guide”)

Xem thêm bài viết  Hướng dẫn cách trỏ domain website Blogspot (Blogger)

24. Câu lệnh “insubject:”

Tìm kiếm từ khóa trong tiêu đề các nhóm thảo luận trên Google Groups.
Cú pháp:

insubject:từ khóa

Ví dụ:

insubject:machine learning

(Tìm các nhóm thảo luận có tiêu đề chứa “machine learning”)

25. Câu lệnh “movie:”

Tìm kiếm thông tin về phim.
Cú pháp:

movie:tên phim

Ví dụ:

movie:Inception

(Tìm kiếm thông tin về bộ phim “Inception”)


26. Câu lệnh “stocks:”

Tìm kiếm thông tin về cổ phiếu của công ty.
Cú pháp:

stocks:ticker

Ví dụ:

stocks:AAPL

(Tìm kiếm thông tin về cổ phiếu của Apple)

27. Câu lệnh “weather:”

Tìm kiếm thông tin thời tiết của địa điểm cụ thể.
Cú pháp:

weather:tên thành phố

Ví dụ:

weather:Hanoi

(Tìm kiếm thời tiết hiện tại ở Hà Nội)

28. Câu lệnh “map:”

Tìm kiếm bản đồ của địa điểm cụ thể.
Cú pháp:

arduino

map:tên địa điểm

Ví dụ:

vbnet

map:New York

(Tìm bản đồ của New York)

29. Câu lệnh “location:”

Tìm kiếm từ khóa liên quan đến một địa điểm cụ thể.
Cú pháp:

less

từ khóa location:tên địa điểm

Ví dụ:

coffee shop location:London

(Tìm kiếm các quán cà phê ở London)

30. Câu lệnh “book:”

Tìm kiếm thông tin về sách.
Cú pháp:

book:tên sách

Ví dụ:

book:Harry Potter

(Tìm kiếm thông tin về sách “Harry Potter”)

31. Câu lệnh “ext:”

Tìm kiếm các trang web có phần mở rộng cụ thể.
Cú pháp:

từ khóa ext:tên phần mở rộng

Ví dụ:

marketing ext:gov

(Tìm kiếm các trang web chính phủ có nội dung liên quan đến marketing)

Kết luận:

Sử dụng các câu lệnh tìm kiếm nâng cao trên Google sẽ giúp bạn tìm kiếm thông tin chính xác, tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quá trình tìm kiếm. Những câu lệnh này rất hữu ích khi bạn cần tìm kiếm thông tin chi tiết, tài liệu hoặc nội dung trên các trang web cụ thể.

SEO Mentor Việt Nam
Theo dõi tôi